Ngô Minh Nhật
Nhật ANguyễn Phú Lộc
Lộc 9 SânTrường Phú Mỹ
STT | Tên | Điểm tối thiểu | Điểm đỏ | Điểm tối đa | Điểm thay đổi | Danh hiệu | |||
1 |
|
Ngô Minh Nhật Nhật A | 900 | 930 | 930 | 0 | 0 | ||
2 |
|
Nguyễn Phú Lộc Lộc 9 Sân | 760 | 780 | 780 | 0 | 0 | ||
3 |
|
Trường Phú Mỹ | 770 | 770 | 770 | 0 | 0 | ||
4 |
|
Đậu Thế Anh Hồ Mây Chúa | 760 | 780 | 780 | 0 | 0 | ||
5 |
|
Beo BR | 750 | 760 | 760 | 0 | 0 | ||
6 |
|
Tài chuối | 740 | 760 | 760 | 0 | 0 | ||
7 |
|
Thịnh Long Điền | 730 | 750 | 750 | 0 | 0 | ||
8 |
|
Ty phở | 720 | 740 | 740 | 0 | 0 | ||
9 |
|
Mạnh Điện Lực | 710 | 730 | 730 | 0 | 0 | ||
10 |
|
Quân PTSC | 700 | 720 | 720 | 0 | 0 |