STT | Tên | Điểm tối thiểu | Điểm đỏ | Điểm tối đa | Điểm thay đổi | Danh hiệu | |||
91 |
|
Huy đô thị |
620 | 635 | 635 | 0 | 0 | ||
92 |
|
Trung Đlực |
620 | 635 | 635 | 0 | 0 | ||
93 |
|
Nhật PT |
620 | 635 | 635 | 0 | 0 | ||
94 |
|
Lương ( Chí Linh ) |
620 | 635 | 635 | 0 | 0 | ||
95 |
|
Thành ( đầu bạc ) Sacombank |
620 | 635 | 635 | 0 | 0 | ||
96 |
|
Huyền JVPC |
620 | 635 | 635 | 0 | 0 | ||
97 |
|
Thánh QC Hồ Anh |
620 | 635 | 635 | 0 | 0 | ||
98 |
|
Hòa CA |
620 | 630 | 630 | 0 | 0 | ||
99 |
|
Phong CA |
620 | 630 | 630 | 0 | 0 | ||
100 |
|
Tuấn Con Vietso |
620 | 630 | 630 | 0 | 0 |