STT Tên Điểm tối thiểu Điểm đỏ Điểm tối đa Điểm thay đổi Danh hiệu
111 Khánh KL
615 625 625 0 0
112 Lê Công Ba
Công Ba
610 625 625 0 0
113 Hải béo
610 625 625 0 0
114 Ngô Duy Tân
Tân kiến tạo
610 620 620 0 0
115 Tuấn Anh NH Việt Nga
610 620 620 0 0
116 Hồng Đỗ Gia
610 620 620 0 0
117 Hùng PTỉnh
610 620 620 0 0
118 Hiếu KL
610 620 620 0 0
119 Lộc Agribank
610 620 620 0 0
120 Nguyễn Thắng
Thắng Forny
610 620 620 0 0