STT | Tên | Điểm tối thiểu | Điểm đỏ | Điểm tối đa | Điểm thay đổi | Danh hiệu | |||
151 |
|
Lê Xuân Diệu Dieule | 600 | 610 | 610 | 0 | 0 | ||
152 |
|
Tiên như Bền Bền Tiên Cá | 600 | 610 | 610 | 0 | 0 | ||
153 |
|
Hiệp giáo sư | 600 | 610 | 610 | 0 | 0 | ||
154 |
|
Thọ ĐX | 600 | 610 | 610 | 0 | 0 | ||
155 |
|
Ngô Tân | 600 | 610 | 610 | 0 | 0 | ||
156 |
|
Thịnh KL | 600 | 605 | 605 | 0 | 0 | ||
157 |
|
Quãng Mực | 600 | 605 | 605 | 0 | 0 | ||
158 |
|
Long CA | 600 | 605 | 605 | 0 | 0 | ||
159 |
|
Dương Công Sơn Sơn Ban | 600 | 605 | 605 | 0 | 0 | ||
160 |
|
Phẩm XD | 600 | 605 | 605 | 0 | 0 |