| STT | Tên | Điểm tối thiểu | Điểm đỏ | Điểm tối đa | Điểm thay đổi | Danh hiệu | |||
| 171 |
|
Dương PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 172 |
|
Dũng Gà Tây | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 173 |
|
Huy PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 174 |
|
Nguyễn Văn Đạt Đạt - QC | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 175 |
|
Ti Tưởng PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 176 |
|
Lộc nội thất | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 177 |
|
Bình Phú Dương Bình Cầu đường | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 178 |
|
Tùng Kay | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 179 |
|
Tuyến ACB PT | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 | ||
| 180 |
|
Cường Kiến Tạo | 600 | 600 | 600 | 0 | 0 |