STT Tên Điểm tối thiểu Điểm đỏ Điểm tối đa Điểm thay đổi Danh hiệu
41 Nhựng Điện lực
650 670 670 0 0
42 Đàm Quốc Hoàng
650 670 670 0 0
43 Ngọc CA
650 670 670 0 0
44 Xương Châu Đức
650 670 670 0 0
45 Cường PCCC
650 670 670 0 0
46 Bình Thầy giáo Xà Bang
650 670 670 0 0
47 Lâm Biladen
650 670 670 0 0
48 Dũng PVGAS
650 670 670 0 0
49 Vũ Lệ
Lệ BDHH
650 670 670 0 0
50 Thành Phước Tỉnh
650 670 670 0 0