STT | Tên | Điểm tối thiểu | Điểm đỏ | Điểm tối đa | Điểm thay đổi | Danh hiệu | |||
71 |
|
Nguyễn Xuân Toàn Toàn TOA |
630 | 650 | 650 | 0 | 0 | ||
72 |
|
Khuyến ĐX |
630 | 650 | 650 | 0 | 0 | ||
73 |
|
Thành Suối ( Phước Tỉnh ) |
630 | 650 | 650 | 0 | 0 | ||
74 |
|
Phụng Đất Đỏ |
630 | 650 | 650 | 0 | 0 | ||
75 |
|
Kiệt Côn Đảo |
630 | 650 | 650 | 0 | 0 | ||
76 |
|
Khang PT |
630 | 650 | 650 | 0 | 0 | ||
77 |
|
Quốc tay trái |
630 | 645 | 645 | 0 | 0 | ||
78 |
|
Tâm KL |
630 | 645 | 645 | 0 | 0 | ||
79 |
|
Bình Long Khánh |
630 | 645 | 645 | 0 | 0 | ||
80 |
|
Dương Qúa |
630 | 645 | 645 | 0 | 0 |