STT Tên Điểm tối thiểu Điểm đỏ Điểm tối đa Điểm thay đổi Danh hiệu
81 Dương Qúa
630 645 645 0 0
82 Trung KL
630 640 640 0 0
83 Tý KL
630 635 635 0 0
84 Bi Đoàn Kết
620 640 640 0 0
85 Tuấn tỏi
620 640 640 0 0
86 Thanh 9 sân
625 635 635 0 0
87 Tiến NHACB
620 640 640 0 0
88 Hưng Tí
620 640 640 0 0
89 Vũ Việt Hùng
Hùng Bạc Đạn
620 640 640 0 0
90 Nhật PT
620 635 635 0 0